Absolute-Encoder CEV65 – A / SSI TR-Electronic
Là loại encoder mã hóa tuyệt đối (absolute encoder) với giao tiếp SSI (Synchronous Serial Interface)
Thiết kế: trục rắn (solid shaft), thiết kế cơ khí mô-đun, có thể tùy chỉnh cơ cấu & phần mềm cấu hình theo yêu cầu khách hàng
Thông số |
Giá trị / Phạm vi |
---|---|
Nguồn cấp (Nominal voltage) |
24 V DC (giới hạn 11 … 27 V DC) |
Dòng tiêu thụ (không tải / unloaded) |
~ 80 mA cho bản SSI tiêu chuẩn |
Kiểu thiết bị (Single-turn / Multi-turn) |
Hỗ trợ cả hai loại |
Độ phân giải toàn phần (Total resolution) |
≤ 31 bit |
Số bước vòng quay / bước trong 1 vòng tròn (steps per revolution) |
≤ 8192 bước |
Số vòng quay được đếm (number of revolutions) |
≤ 256000 vòng quay |
Giao tiếp (Interface) SSI |
SSI-Clock input qua optocoupler, dữ liệu đầu ra qua RS-422 2 dây; tần số clock khoảng 80 … 1000 kHz; thời gian mono SSI điển hình ~ 20 µs. |
Chu kỳ nội bộ (Internal cycle time) |
250 µs |
Tốc độ quay tối đa cơ học (max mechanical speed) |
≤ 6000 vòng/phút |
Tải lên trục (axial / radial shaft load) |
Axial ≤ 40 N, Radial ≤ 60 N |
Tuổi thọ bạc đạn (Bearing life) |
≥ 3.9×10^10 vòng quay |
Mô men khởi động (Start-up torque) |
~ 2 N·cm tại 20°C |
Khối lượng (Mass) |
~ 0.7 kg |
Nhiệt độ làm việc |
Tiêu chuẩn: 0 … +60 °C; tùy chọn: −20 … +70 °C |
Nhiệt độ lưu kho |
−30 … +80 °C, khô, không ngưng tụ |
Độ rung / sốc / chống nhiễu |
Rung ≤ 100 m/s² (sine, 50…2000 Hz); sốc ≤ 1000 m/s² (half-sine 11 ms); chuẩn chống nhiễu động EMC theo DIN EN 61000-6-2 / phát xạ theo EN 61000-6-3. |
Độ bảo vệ (Protection class) |
Chuẩn IP65 |
Encoder như CEV65-SSI được dùng khi cần: