Absolute-Encoder CEV65 – A / SSI TR-Electronic

hai@tmpvietnam.com

0912 411 068

Absolute-Encoder CEV65 – A / SSI TR-Electronic

Absolute-Encoder CEV65 – A / SSI
Là loại encoder mã hóa tuyệt đối (absolute encoder) với giao tiếp SSI (Synchronous Serial Interface)
Thiết kế: trục rắn (solid shaft), thiết kế cơ khí mô-đun, có thể tùy chỉnh cơ cấu & phần mềm cấu hình theo yêu cầu khách hàng
  • Liên hệ
  • 3

    Absolute-Encoder CEV65 – A / SSI

    Là loại encoder mã hóa tuyệt đối (absolute encoder) với giao tiếp SSI (Synchronous Serial Interface)

    Thiết kế: trục rắn (solid shaft), thiết kế cơ khí mô-đun, có thể tùy chỉnh cơ cấu & phần mềm cấu hình theo yêu cầu khách hàng

    Thông số kỹ thuật

    Thông số

    Giá trị / Phạm vi

    Nguồn cấp (Nominal voltage)

    24 V DC (giới hạn 11 … 27 V DC)

    Dòng tiêu thụ (không tải / unloaded)

    ~ 80 mA cho bản SSI tiêu chuẩn

    Kiểu thiết bị (Single-turn / Multi-turn)

    Hỗ trợ cả hai loại

    Độ phân giải toàn phần (Total resolution)

    ≤ 31 bit

    Số bước vòng quay / bước trong 1 vòng tròn (steps per revolution)

    ≤ 8192 bước

    Số vòng quay được đếm (number of revolutions)

    ≤ 256000 vòng quay

    Giao tiếp (Interface) SSI

    SSI-Clock input qua optocoupler, dữ liệu đầu ra qua RS-422 2 dây; tần số clock khoảng 80 … 1000 kHz; thời gian mono SSI điển hình ~ 20 µs.

    Chu kỳ nội bộ (Internal cycle time)

    250 µs

    Tốc độ quay tối đa cơ học (max mechanical speed)

    ≤ 6000 vòng/phút

    Tải lên trục (axial / radial shaft load)

    Axial ≤ 40 N, Radial ≤ 60 N

    Tuổi thọ bạc đạn (Bearing life)

    ≥ 3.9×10^10 vòng quay

    Mô men khởi động (Start-up torque)

    ~ 2 N·cm tại 20°C

    Khối lượng (Mass)

    ~ 0.7 kg

    Nhiệt độ làm việc

    Tiêu chuẩn: 0 … +60 °C; tùy chọn: −20 … +70 °C

    Nhiệt độ lưu kho

    −30 … +80 °C, khô, không ngưng tụ

    Độ rung / sốc / chống nhiễu

    Rung ≤ 100 m/s² (sine, 50…2000 Hz); sốc ≤ 1000 m/s² (half-sine 11 ms); chuẩn chống nhiễu động EMC theo DIN EN 61000-6-2 / phát xạ theo EN 61000-6-3.

    Độ bảo vệ (Protection class)

    Chuẩn IP65

    Các tính năng &  ưu điểm nổi bật

    • Độ phân giải cao: lên đến 31 bit cho tổng số – hỗ trợ nhiều bước trong một vòng + nhiều vòng quay, nên có thể sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác rất cao.
    • Thiết kế mô‐đun & linh hoạt: có các tùy chọn trục (shaft) nhiều kích thước (6,8,10,12,14 mm, có bản inch 3/8) để phù hợp với cơ cấu cơ khí khác nhau.
    • Giao tiếp SSI nhanh & chuẩn với khả năng clock từ 80 đến 1000 kHz, thời gian phản hồi mono ~ 20 µs, chu kỳ nội bộ nhanh — giúp cập nhật vị trí nhanh chóng.
    • Tải trục lớn & tuổi thọ cao của bạc đạn, chịu được tải cơ học và tốc độ tương đối cao — phù hợp môi trường công nghiệp.
    • Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: nhiệt độ mở rộng, chống rung/sốc, bảo vệ IP65.
    • Các tín hiệu / chức năng phụ trợ: có tín hiệu báo trạng thái chuyển động (movement status), báo lỗi, hướng đếm, preset (cài đặt lại), … cho phép điều khiển và giám sát nâng cao.

    Ứng dụng điển hình

    Encoder như CEV65-SSI được dùng khi cần:

    • Vị trí tuyệt đối (absolute position) trong hệ thống đo lường/chuyển động: robot, hệ thống CNC, máy gia công chính xác.
    • Kiểm soát chuyển động quay nhiều vòng với độ chính xác cao (multi-turn systems) như trong máy cuộn, máy in, máy dập, máy cán.
    • Công nghiệp đóng gói, xử lý vật liệu, logistic, nơi chuyển động cơ học, quay trục cần giám sát vị trí chính xác, tránh sai lệch và có thể dừng/mở lại mà vẫn biết vị trí trước đó.
    • Các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, dây chuyền sản xuất – đặc biệt nơi điều khiển số vòng quay, hướng, tốc độ cần được biết rõ và ổn định.
    • Máy móc ngoài trời hoặc môi trường công nghiệp khắc nghiệt – vì khả năng chịu rung, chịu sốc và điều kiện nhiệt độ mở rộng.
    • Ứng dụng có yêu cầu an toàn hoặc giám sát, nơi phát hiện lỗi (error signal), báo trạng thái chuyển động hoặc “preset” là cần thiết.

     

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline