Cáp dẹt PVC FESTOONTEC® H07VVH6-F, (H)07VVH6-F dùng cho cẩu trục hãng TKD Kabel

hai@tmpvietnam.com

0912 411 068

Cáp dẹt PVC FESTOONTEC® H07VVH6-F, (H)07VVH6-F dùng cho cẩu trục hãng TKD Kabel

  • Liên hệ
  • 4

    Special Features

    • Bán kính uốn cong nhỏ hơn đáng kể so với cáp tròn.
    • Không chứa các chất gây hại đến sơn/lớp phủ, không có silicon trong quá trình sản xuất.

    Remarks

    • Tuân thủ RoHS.
    • Tuân thủ Chỉ thị điện áp thấp 2014/35/EU (CE).
    • Có thể cung cấp theo yêu cầu các phiên bản đặc biệt: kích thước, tiết diện, màu lõi và màu vỏ khác nhau.
    • Phiên bản cáp dẹt không halogen – LSOH xem tại mục 06.04.01.
    • Phụ kiện đi kèm tham khảo tại mục 15.35.XX.

     

    Product Details

    Design

    • Ruột dẫn: đồng trần, dạng sợi bện.
    • Cấp dẫn điện: theo DIN VDE 0295 Class 5 / IEC 60228 Class 5 (sợi mềm).
    • Cách điện lõi: PVC.
    • Đánh dấu lõi: theo VDE 0293-308,
      • ≤ 5 lõi: màu tiêu chuẩn,
      • ≥ 6 lõi: màu đen in số trắng hoặc trắng in số đen, có/không có dây tiếp địa xanh-vàng (GNYE).
    • Bện lõi: các lõi song song cạnh nhau (dạng dẹt).
    • Vỏ ngoài: PVC, màu đen RAL 9005.

    Electrical Properties

    • Điện áp định mức (AC IEC): Uo/U = 450/750 V.
    • Điện áp thử nghiệm: 2,5 kV.
    • Khả năng tải dòng: theo DIN EN 50565-1.

    Mechanical & Dynamic Properties

    • Bán kính uốn cong tối thiểu (cố định/di động): theo DIN EN 50565-1.
    • Chiều cao treo tối đa: 35 m.

    Thermal Properties

    • Nhiệt độ làm việc (cố định): -35 °C … +60 °C.
    • Nhiệt độ làm việc (di động): -25 °C … +60 °C.
    • Nhiệt độ lõi dẫn tối đa: +70 °C.

     

    Product number

    Dimension

    Outer-Ø [mm] nom.

    3000578

    4 X 1,5

    4,5 X 14,5 - 5,2 X 15,6

    3000683

    8 X 1,5

    4,5 X 26,7 - 5,2 X 28,3

    3000574

    12 X 1,5

    4,5 X 37,9 - 5,6 X 41,4

    3002294

    16 X 2,5

    5,8 X 66,0

    3000616

    4 G 1,5

    4,5 X 14,5 - 5,8 X 15,6

    3000642

    5 G 1,5

    4,5 X 17,1 - 5,8 X 18,6

    3000648

    7 G 1,5

    4,5 X 23,9 - 5,8 X 26,0

    3000655

    8 G 1,5

    4,5 X 26,7 - 5,8 X 28,3

    3000581

    10 G 1,5

    4,5 X 32,0 - 5,8 X 35,0

    3000589

    12 G 1,5

    4,5 X 37,9 - 5,8 X 41,4

    3000596

    14 G 1,5

    4,5 X 45,2 - 5,8 X 50,8

    3000598

    16 G 1,5

    4,5 X 50,4 - 5,8 X 54,0

    3000603

    18 G 1,5

    4,5 X 54,9 - 5,8 X 60,2

    3000611

    24 G 1,5

    4,5 X 74,5 - 5,8 X 83,0

    3000623

    4 G 2,5

    5,2 X 17,4 - 6,0 X 18,2

    3000647

    5 G 2,5

    5,2 X 20,8 - 6,0 X 23,2

    3000650

    7 G 2,5

    5,2 X 29,4 - 6,0 X 32,4

    3000657

    8 G 2,5

    5,2 X 31,2 - 6,0 X 34,8

    3000593

    12 G 2,5

    5,2 X 47,2 - 6,0 X 50,8

    3000612

    24 G 2,5

    5,2 X 90,0 - 6,0 X 98,7

    3000657

    8 G 2,5

    5,2 X 31,2 - 6,0 X 34,8

    3000650

    7 G 2,5

    5,2 X 29,4 - 6,0 X 32,4

    3000647

    5 G 2,5

    5,2 X 20,8 - 6,0 X 23,2

    3000623

    4 G 2,5

    5,2 X 17,4 - 6,0 X 18,2

    3000611

    24 G 1,5

    4,5 X 74,5 - 5,8 X 83,0

    3000603

    18 G 1,5

    4,5 X 54,9 - 5,8 X 60,2

    3000598

    16 G 1,5

    4,5 X 50,4 - 5,8 X 54,0

    3000596

    14 G 1,5

    4,5 X 45,2 - 5,8 X 50,8

    3000589

    12 G 1,5

    4,5 X 37,9 - 5,8 X 41,4

    3000581

    10 G 1,5

    4,5 X 32,0 - 5,8 X 35,0

    Product number

    Dimension

    Outer-Ø [mm] nom.

    3000655

    8 G 1,5

    4,5 X 26,7 - 5,8 X 28,3

    3000648

    7 G 1,5

    4,5 X 23,9 - 5,8 X 26,0

    3000642

    5 G 1,5

    4,5 X 17,1 - 5,8 X 18,6

    3000616

    4 G 1,5

    4,5 X 14,5 - 5,8 X 15,6

    3002294

    16 X 2,5

    5,8 X 66,0

    3000574

    12 X 1,5

    4,5 X 37,9 - 5,6 X 41,4

    3000683

    8 X 1,5

    4,5 X 26,7 - 5,2 X 28,3

    3000578

    4 X 1,5

    4,5 X 14,5 - 5,2 X 15,6

     

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline