Cáp điện KAWEFLEX 7420 SK-C-TPE UL/CSA hãng TKD Kabel
Tổng quan về cáp KAWEFLEX® Allround 7420 SK-C-TPE UL/CSA
Là loại cáp nguồn có vỏ bọc chống nhiễu EMC, linh hoạt cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật và cơ học khắt khe trong hệ thống drag chain và thiết bị dẫn động vận hành trong môi trường máy móc và công nghiệp như cần trục, băng tải—dùng ngoài trời và trong môi trường ẩm ướt hoặc khô ráo.
Đặc tính kỹ thuật nổi bật
Conductor material | bare copper strand |
---|---|
Conductor class | super fine wires acc. to DIN VDE 0295 cl. 6 resp. IEC 60228 cl. 6 |
Core insulation | TPE |
Core identification | BK with WH numerals, one core GNYE 1.core: U / L1 / C / L+ *** 2.core: V / L2 3.core: W / L3 / D / L- *** 4.core: 4 / N |
Stranding | cores stranded in opt. lay length around tensile strength center |
Inner sheath material | TPE, with Rip cord |
Overall shield | copper braid tinned, opt. coverage appr. 85 % |
Outer sheath material | TPE |
Sheath colour | black, RAL 9005 |
Rated voltage AC IEC | 600/1.000 V |
---|---|
Testing voltage | 4.000 V |
Min. bending radius fixed | 4 x d |
---|---|
Min. bending radius moved | 7,5 x d |
Traverse length (m) - drag chain | self-supporting/gliding max. 400 m |
Traverse speed (m/s) - drag chain | self-supporting: max. 10 m/s, gliding: max. 6 m/s |
Acceleration (m/s²) - drag chain | max. 80 m/s² |
Operat. temp. fixed min./max. [°C] | -50 °C / +90 °C |
---|---|
Operat. temp. moved min/max [°C] | -40 °C / +90 °C |
Product number | Dimension | Outer | Weight |
1705834 |
5 G 2,5 (AWG 14) |
12,4 |
260.0 |
1705843 |
4 G 4 (AWG 12) |
13,7 |
325.0 |
1705844 |
5 G 4 (AWG 12) |
14,9 |
395.0 |
1705853 |
4 G 6 (AWG 10) |
16,2 |
461,0 |
1705854 |
5 G 6 (AWG 10) |
17,8 |
561.0 |
1705863 |
4 G 10 (AWG 8) |
19,9 |
692.0 |
1705864 |
5 G 10 (AWG 8) |
22,5 |
920.0 |
1705873 |
4 G 16 (AWG 6) |
22,5 |
1,093.0 |
1705874 |
5 G 16 (AWG 6) |
27,9 |
1,405.0 |
1705883 |
4 G 25 (AWG 4) |
27,6 |
1,473.0 |
1705892 |
4 G 35 (AWG 2) |
34,6 |
2,290.0 |
1705901 |
4 G 50 (AWG 1) |
40,4 |
3,240.0 |