Reeling cable CORDAFLEX (SMK) (N)SHTÖU TKD Kabel

hai@tmpvietnam.com

0912 411 068

Reeling cable CORDAFLEX (SMK) (N)SHTÖU TKD Kabel

  • Liên hệ
  • 7

    Ứng dụng

    • Sử dụng cho thiết bị di động chịu tải cơ học cao và rất cao.

    • Phù hợp với các hệ thống cấp cáp di động (mobile cable tender systems), hệ thống festoon, và cả ứng dụng cuốn thả theo phương thẳng đứng (vertical reeling operation).

    • Có thể dùng trong nhà khô, ẩm ướt, ướtngoài trời.

    • Thích hợp cho tốc độ di chuyển lên tới 240 m/phút.

     

    Đặc điểm kỹ thuật đặc biệt

    • Không chứa chất gây hại cho sơn hoặc silicone trong quá trình sản xuất → an toàn khi dùng trong môi trường có bề mặt cần sơn phủ.

    • Phù hợp theo tiêu chuẩn DIN VDE 0168 và 0118 → dùng được trong khai thác hầm lò và mỏ lộ thiên (underground & surface mining).

    • Kết cấu vải dệt (textile weave) được lưu hóa giữa vỏ trong và vỏ ngoài → tăng độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và chống xé rách.

    • Đối với tiết diện có tải trọng kéo 20 kN, cáp được bổ sung lõi Aramid (aramide supporting element) ở trung tâm → tăng khả năng chịu lực kéo, thích hợp cho cuốn nhả cáp ở chiều dài lớn.

     

    Thông số kỹ thuật chính

    • Ruột dẫn (Conductor): đồng mạ thiếc, bện theo Class 5 (theo DIN VDE 0295 / IEC 60228 cl.5 – ruột dẫn mềm).

    • Cách điện lõi (Core insulation): hợp chất cao su đặc biệt.

    • Định danh lõi (Core identification): màu trắng, đánh số đen, có hoặc không kèm dây tiếp địa xanh-vàng (GNYE).

    • Kết cấu bện lõi: xoắn thành lớp (stranded in layers).

    • Vỏ trong (Inner sheath): cao su đặc biệt.

    • Vỏ ngoài (Outer sheath): cao su đặc biệt, màu vàng, có in thông tin trên cáp.

    • Điện áp định mức (Rated voltage): 0,6/1 kV (Uo/U).

    • Điện áp thử nghiệm (Testing voltage): 2,5 kV.

    • Khả năng mang dòng: theo hướng dẫn kỹ thuật DIN VDE.

    • Bán kính uốn tối thiểu: theo DIN VDE 0298 Part 3 (cố định & di động).

    • Tốc độ di chuyển tối đa: 240 m/min.

    • Độ xoắn cho phép: ± 50°/m.

    • Lắp đặt cố định: -50 °C đến +80 °C.

    • Chuyển động: -35 °C đến +60 °C.

    • Nhiệt độ ruột dẫn: tối đa +90 °C.

    • Chống cháy lan & tự tắt theo IEC 60332-2-1.

    • Kháng dầu theo EN 60811-404.

    • Tiêu chuẩn tương tự: DIN VDE 0250 Part 814.

     

    CORDAFLEX (SMK) (N)SHTÖU-O Dimension  n x mm²
    3000822 3 X (2 X 1)C 
    3000957 6 X (2 X 0,5)C 
    3000958 6 X (2 X 1)C 
    3002305 12 X (2 X 1)C 
    CORDAFLEX (SMK) (N)SHTÖU-J  
    3001078 4 G 1,5 
    3000947 5 G 1,5 
    3001082 7 G 1,5 
    3001104 12 G 1,5 
    3000948 18 G 1,5 
    3000821 24 G 1,5 
    3001083 30 G 1,5 
    3000949 36 G 1,5 
    3000950 44 G 1,5 
    3000952 4 G 2,5 
    3000904 5 G 2,5 
    3000902 7 G 2,5 
    3000850 12 G 2,5 
    3000845 18 G 2,5 
    3000927  24 G 2,5 
    3000793 30 G 2,5 
    3000811 36 G 2,5 
    3001099 44 G 2,5 
    3000910 4 G 4 
    3001096 4 G 6 
    3001207 4 G 10 
    3000796 4 G 16 
    3000280 4 G 25 
    3000940  5 G 4 
    3000789 5 G 6 
    3000844 5 G 10 
    3000941 5 G 16 
    3000959 19 G 2,5 + 5 X 1(C) 
    3000777 25 G 2,5 + 5 X 1(C) 
    3000942 3 X 35 + 3 G 16/3 
    3000943 3 X 50 + 3 G 25/3 
    3001102 3 X 70 + 3 G 35/3 
    3001091 3 X 95 + 3 G 50/3 
    3000944 3 X 120 + 3 G 70/3 
    3001105 3 X 150 + 3 G 70/3 
    3000945 3 X 185 + 3 G 95/3 
    3000946 3 X 240 + 3 G 120/3 
    CORDAFLEX (SMK)-V (N)SHTÖU-J  
    3000954 49 G 1 
    3000955 24 G 2,5 
    3000901 30 G 2,5 
    3001101 44 G 2,5 
    3000956 56 G 2,5 
    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline